TOP 50 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỐT NHẤT TẠI ÚC – HÀNH TRANG CHO TƯƠNG LAI TOÀN CẦU
Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học tại xứ sở chuột túi? Úc không chỉ nổi tiếng với thiên nhiên tuyệt đẹp và nền văn hóa đa dạng, mà còn là “điểm đến vàng” trong bản đồ giáo dục toàn cầu – nơi quy tụ hơn 40 trường đại học được công nhận quốc tế, trong đó có nhiều cái tên thường xuyên góp mặt trong TOP 1% ĐẠI HỌC TOÀN CẦU theo QS, THE, ARWU… Dưới đây là một số đại diện nổi bật trong Top 50 Đại học Úc mà bạn nên biết:
The University of Melbourne
The University of Melbourne là một trong những trường đại học hàng đầu của Úc, nổi bật với hệ thống giáo dục kiểu “Melbourne Model” linh hoạt, cho phép sinh viên khám phá nhiều lĩnh vực trước khi chuyên sâu. Trường được biết đến với chất lượng nghiên cứu xuất sắc và đóng góp đáng kể vào các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và y học. Đây là nơi sản sinh ra nhiều nhà lãnh đạo, nhà khoa học và chuyên gia hàng đầu. Môi trường học thuật cạnh tranh và yêu cầu cao về thành tích học tập.
Xếp hạng: Top 15 thế giới (QS 2025: #13 | THE 2024: #14)
Chi phí học tập: 45,000–55,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 20,000–28,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~35% tổng thể, thấp hơn đối với các ngành cạnh tranh
The University of Sydney
The University of Sydney là trường đại học lâu đời nhất và uy tín nhất của Úc, nổi tiếng với khuôn viên tuyệt đẹp và lịch sử học thuật phong phú. Trường có thế mạnh về nhiều lĩnh vực như y học, luật, kỹ thuật, và khoa học xã hội. Sydney University cam kết mang đến trải nghiệm học tập toàn diện, khuyến khích tư duy phản biện và đổi mới. Trường là cái nôi của nhiều cựu sinh viên thành đạt, có ảnh hưởng lớn đến xã hội và kinh tế.
Xếp hạng: Top 20 thế giới (QS 2025: #19 | THE 2024: #60)
Chi phí học tập: 42,000–52,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 22,000–30,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~30% tổng thể, thấp hơn đối với các ngành có nhu cầu cao
The University of New South Wales (UNSW Sydney)
UNSW Sydney là một trong những trường đại học nghiên cứu chuyên sâu hàng đầu của Úc, đặc biệt mạnh về kỹ thuật, công nghệ, kiến trúc và kinh doanh. Trường có mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp, tạo cơ hội thực tập và việc làm tốt cho sinh viên. UNSW tập trung vào các giải pháp đổi mới cho những thách thức toàn cầu và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp.
Xếp hạng: Top 20 thế giới (QS 2025: #19 | THE 2024: #84)
Chi phí học tập: 40,000–50,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 20,000–28,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~40% tổng thể, các ngành kỹ thuật và khoa học máy tính có thể cạnh tranh hơn
Australian National University (ANU)
ANU là trường đại học quốc gia của Úc, nổi bật với thế mạnh nghiên cứu và liên kết chặt chẽ với chính phủ Úc. Trường có các chương trình đào tạo xuất sắc về khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, nghệ thuật và luật. ANU thu hút sinh viên và học giả từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một môi trường đa văn hóa và học thuật sôi động.
Xếp hạng: Top 35 thế giới (QS 2025: #30 | THE 2024: #67)
Chi phí học tập: 38,000–48,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~35% tổng thể, các ngành chính sách công và quan hệ quốc tế có tính cạnh tranh cao
Monash University
Monash University là trường đại học lớn nhất của Úc, nổi tiếng về sự đổi mới, nghiên cứu đột phá và các chương trình học đa dạng. Trường có thế mạnh về y học, dược, kỹ thuật, kinh doanh và giáo dục. Monash cam kết trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để thành công trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.
Xếp hạng: Top 45 thế giới (QS 2025: #42 | THE 2024: #54)
Chi phí học tập: 40,000–50,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 20,000–28,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~45% tổng thể, các ngành y khoa và dược học có tỷ lệ chấp nhận thấp hơn
The University of Queensland (UQ)
UQ là một trong những trường đại học hàng đầu của Úc, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc. Trường có thế mạnh về các lĩnh vực như khoa học nông nghiệp, môi trường, kỹ thuật và y sinh. UQ cam kết tạo ra tác động tích cực đến thế giới thông qua nghiên cứu và đổi mới.
Xếp hạng: Top 50 thế giới (QS 2025: #40 | THE 2024: #70)
Chi phí học tập: 38,000–48,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~40% tổng thể, các ngành khoa học sức khỏe và thú y có tính cạnh tranh cao
The University of Western Australia (UWA)
UWA là trường đại học hàng đầu của Tây Úc, được biết đến với khuôn viên tuyệt đẹp và các chương trình giảng dạy chất lượng cao. Trường có thế mạnh về khoa học biển, khai thác mỏ, kỹ thuật và y học. UWA tập trung vào nghiên cứu tác động và cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ cho sinh viên quốc tế.
Xếp hạng: Top 75 thế giới (QS 2025: #77 | THE 2024: #143)
Chi phí học tập: 36,000–46,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~48% tổng thể
The University of Adelaide
The University of Adelaide là một trong những trường đại học lâu đời nhất và uy tín nhất của Úc, nổi tiếng với những đóng góp đáng kể trong nghiên cứu và đổi mới. Trường có thế mạnh về nông nghiệp, công nghệ thông tin, kỹ thuật và khoa học y sinh. Adelaide cam kết cung cấp một nền giáo dục đẳng cấp thế giới và chuẩn bị cho sinh viên một sự nghiệp thành công.
Xếp hạng: Top 90 thế giới (QS 2025: #89 | THE 2024: #111)
Chi phí học tập: 35,000–45,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~50% tổng thể
University of Technology Sydney (UTS)
UTS là một trường đại học trẻ, năng động và đổi mới, nằm ở trung tâm Sydney. Trường nổi tiếng với các chương trình học thực tế, định hướng nghề nghiệp và mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp. UTS có thế mạnh về thiết kế, công nghệ thông tin, kỹ thuật và kinh doanh.
Xếp hạng: Top 100 thế giới (QS 2025: #88 | THE 2024: #133)
Chi phí học tập: 38,000–48,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 20,000–28,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~55% tổng thể
University of Wollongong (UOW)
UOW là một trường đại học đẳng cấp thế giới, nổi tiếng về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu đổi mới. Trường có thế mạnh về kỹ thuật, công nghệ thông tin, kinh doanh và khoa học môi trường. UOW cam kết tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và mang lại tác động tích cực cho cộng đồng.
Xếp hạng: Top 200 thế giới (QS 2025: #167 | THE 2024: #201-250)
Chi phí học tập: 30,000–40,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~60% tổng thể
Queensland University of Technology (QUT)
QUT là một trường đại học “thế giới thực”, tập trung vào việc cung cấp giáo dục và nghiên cứu có liên quan đến ngành công nghiệp. Trường có thế mạnh về kinh doanh, công nghệ thông tin, kỹ thuật và truyền thông.
Xếp hạng: Top 200 thế giới (QS 2025: #189 | THE 2024: #201-250)
Chi phí học tập: 32,000–42,000 AUD/năm; chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~65% tổng thể
University of Newcastle (UoN)
UoN là một trường đại học hàng đầu trong khu vực, nổi tiếng về chất lượng nghiên cứu và giảng dạy. Với khuôn viên chính tại Newcastle và một cơ sở ở Sydney, trường có thế mạnh đặc biệt về các lĩnh vực như y học (đặc biệt là y học nông thôn), kỹ thuật và kiến trúc. UoN cam kết tạo ra tác động xã hội và kinh tế thông qua nghiên cứu và đào tạo.
Xếp hạng: Top 200 thế giới (QS 2025: #179 | THE 2024: #201-250)
Chi phí học tập: 30,000–40,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~60% tổng thể
Macquarie University
Macquarie University là một trường đại học năng động, nằm ở khu vực kinh doanh và công nghệ phát triển nhanh chóng của Sydney. Trường nổi tiếng với các chương trình học liên ngành và sự tập trung vào trải nghiệm thực tế cho sinh viên. Macquarie có thế mạnh về kinh doanh, truyền thông, khoa học và ngôn ngữ, thu hút sinh viên từ hơn 100 quốc gia.
Xếp hạng: Top 200 thế giới (QS 2025: #180 | THE 2024: #175)
Chi phí học tập: 35,000–45,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~60% tổng thể
RMIT University
RMIT là một trường đại học công nghệ toàn cầu, nổi tiếng với các chương trình học thực tế, định hướng nghề nghiệp và mối quan hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp. Tọa lạc tại trung tâm Melbourne, RMIT có thế mạnh đặc biệt về thiết kế, kỹ thuật, kinh doanh và công nghệ thông tin, cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp.
Xếp hạng: Top 200 thế giới (QS 2025: #174 | THE 2024: #251-300)
Chi phí học tập: 33,000–43,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 20,000–28,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~65% tổng thể
Deakin University
Deakin University là một trường đại học đổi mới, nổi tiếng với trải nghiệm học tập linh hoạt (bao gồm cả học trực tuyến chất lượng cao) và các chương trình thực hành. Với các cơ sở tại Melbourne, Geelong và Warrnambool, trường có thế mạnh về y tế, giáo dục và kinh doanh. Deakin cam kết chuẩn bị cho sinh viên những kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường lao động hiện đại.
Xếp hạng: Top 250 thế giới (QS 2025: #210 | THE 2024: #251-300)
Chi phí học tập: 30,000–40,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
Curtin University
Curtin University là trường đại học công nghệ hàng đầu ở Tây Úc, nổi tiếng về nghiên cứu liên quan đến công nghiệp và các chương trình thực tế. Tọa lạc tại Perth, trường mạnh về kỹ thuật (đặc biệt là kỹ thuật khai thác mỏ), khoa học trái đất, và kinh doanh. Curtin có danh tiếng về việc sản xuất ra những sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng làm việc trong các ngành công nghiệp quan trọng.
Xếp hạng: Top 200 thế giới (QS 2025: #174 | THE 2024: #201-250)
Chi phí học tập: 30,000–40,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~65% tổng thể
University of South Australia (UniSA)
UniSA là trường đại học lớn nhất ở Nam Úc, nổi tiếng với các chương trình định hướng nghề nghiệp và các khóa học thực tế. Với các cơ sở tại Adelaide, trường mạnh về kinh doanh, nghệ thuật và thiết kế, khoa học sức khỏe và công nghệ thông tin. UniSA tập trung vào việc tạo ra những sinh viên tốt nghiệp có khả năng thích ứng và thành công trong môi trường làm việc toàn cầu.
Xếp hạng: Top 350 thế giới (QS 2025: #326 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 28,000–38,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
Griffith University
Griffith University là một trường đại học tiến bộ, nổi tiếng về sự đổi mới và cam kết với sự bền vững. Với các cơ sở trải dài từ Brisbane đến Gold Coast, trường mạnh về các ngành khoa học sức khỏe, môi trường, nghệ thuật sáng tạo và kinh doanh. Griffith thúc đẩy tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức phức tạp của thế kỷ 21.
Xếp hạng: Top 300 thế giới (QS 2025: #269 | THE 2024: #251-300)
Chi phí học tập: 29,000–39,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~68% tổng thể
La Trobe University
La Trobe University là một trường đại học nổi tiếng với nghiên cứu hàng đầu và các chương trình giáo dục chất lượng. Với các cơ sở ở Melbourne và khắp tiểu bang Victoria, trường mạnh về khoa học sức khỏe, sinh học, khoa học xã hội và nhân văn. La Trobe cam kết tạo ra sự khác biệt thông qua nghiên cứu và cộng tác với các đối tác trong ngành và cộng đồng.
Xếp hạng: Top 350 thế giới (QS 2025: #217 | THE 2024: #251-300)
Chi phí học tập: 28,000–38,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
Swinburne University of Technology
Swinburne University of Technology là một trường đại học định hướng công nghệ, tập trung vào nghiên cứu đổi mới và các chương trình học có tính ứng dụng cao. Nằm tại Melbourne, trường mạnh về kỹ thuật, thiết kế, công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Swinburne nổi tiếng với sự hợp tác chặt chẽ với ngành công nghiệp để đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có các kỹ năng thực tế và dễ dàng tìm được việc làm.
Xếp hạng: Top 300 thế giới (QS 2025: #285 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 29,000–39,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 20,000–28,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~75% tổng thể
Bond University
Bond University là một trường đại học tư thục hàng đầu của Úc, nổi tiếng với các lớp học quy mô nhỏ, môi trường học tập cá nhân hóa và chương trình học tăng tốc (cho phép hoàn thành bằng cấp nhanh hơn). Tọa lạc tại Gold Coast, trường mạnh về luật, kinh doanh (đặc biệt là tài chính và quản lý khách sạn) và y tế. Bond cung cấp trải nghiệm học tập tập trung và các mối quan hệ chặt chẽ với giảng viên và bạn bè.
Xếp hạng: Top 450 thế giới (QS 2025: #470 | THE 2024: #401-500)
Chi phí học tập: 40,000–50,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~30% tổng thể (mặc dù là trường tư, yêu cầu đầu vào khá cao do tính chọn lọc và chất lượng đào tạo).
Xem thêm: Tất tần tật về du học Úc tại đây
Western Sydney University (WSU)
Western Sydney University là một trường đại học đa văn hóa và bao trùm, cam kết cung cấp giáo dục chất lượng cao và khả năng tiếp cận giáo dục cho cộng đồng đa dạng ở Tây Sydney. Trường mạnh về điều dưỡng, giáo dục, kinh doanh và các ngành khoa học xã hội. WSU nổi tiếng với việc tạo ra các cơ hội học tập linh hoạt và hỗ trợ sinh viên trong quá trình chuyển đổi từ học thuật sang nghề nghiệp.
Xếp hạng: Top 400 thế giới (QS 2025: #384 | THE 2024: #251-300)
Chi phí học tập: 28,000–38,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
Flinders University
Flinders University là một trường đại học có tư duy tiến bộ, nổi tiếng về nghiên cứu đổi mới và cam kết với cộng đồng, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Nằm ở Adelaide, trường mạnh về y học, khoa học sức khỏe, khoa học môi trường và công nghệ. Flinders tập trung vào việc tạo ra tác động thực tế thông qua nghiên cứu và cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ và thân thiện.
Xếp hạng: Top 400 thế giới (QS 2025: #333 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 27,000–37,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
Murdoch University
Murdoch University là một trường đại học nghiên cứu chuyên sâu, nổi tiếng về các chương trình học đổi mới và cam kết với sự bền vững và trách nhiệm xã hội. Tọa lạc tại Perth, trường mạnh về thú y, khoa học môi trường, luật và truyền thông. Murdoch cung cấp một môi trường học tập đa dạng, khuyến khích tư duy toàn cầu và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Xếp hạng: Top 500 thế giới (QS 2025: #467 | THE 2024: #401-500)
Chi phí học tập: 28,000–38,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~75% tổng thể
Charles Sturt University (CSU)
Charles Sturt University là một trong những trường đại học lớn nhất của Úc theo diện khu vực, nổi tiếng về các chương trình học thực tế và các khóa học định hướng nghề nghiệp, đặc biệt phục vụ cho các ngành nghề thiết yếu ở vùng nông thôn và khu vực. Trường mạnh về nông nghiệp, giáo dục, khoa học y tế (bao gồm điều dưỡng và khoa học hình sự) và khoa học môi trường. CSU có nhiều cơ sở trên khắp New South Wales, mang lại sự linh hoạt cho sinh viên.
Xếp hạng: Top 800 thế giới (QS 2025: #601-610 | THE 2024: #501-600)
Chi phí học tập: 25,000–35,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 15,000–23,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~80% tổng thể
Edith Cowan University (ECU)
Edith Cowan University là một trường đại học trẻ, năng động, nổi tiếng về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu thực tiễn. Tọa lạc tại Perth, trường mạnh về nghệ thuật biểu diễn (bao gồm biểu diễn âm nhạc và điện ảnh), khoa học thể thao, an ninh mạng và điều dưỡng. ECU tập trung vào việc cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ và kết nối sinh viên với các ngành công nghiệp liên quan.
Xếp hạng: Top 500 thế giới (QS 2025: #480 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 26,000–36,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~75% tổng thể
James Cook University (JCU)
James Cook University là trường đại học hàng đầu thế giới về nghiên cứu nhiệt đới và biển, tập trung vào các thách thức độc đáo của vùng nhiệt đới. Với các cơ sở tại Townsville và Cairns, trường mạnh về khoa học môi trường, y tế nông thôn, khoa học biển (bao gồm rạn san hô Great Barrier) và du lịch. JCU cam kết đóng góp vào sự phát triển bền vững của khu vực và thế giới.
Xếp hạng: Top 450 thế giới (QS 2025: #415 | THE 2024: #351-400)
Chi phí học tập: 27,000–37,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
University of Tasmania (UTAS)
University of Tasmania là trường đại học hàng đầu của Tasmania, nổi tiếng về nghiên cứu biển, hàng hải, khoa học môi trường và các ngành công nghiệp liên quan đến hòn đảo. Với các cơ sở trên khắp Tasmania, trường có các chương trình học đa dạng và môi trường học tập thân thiện. UTAS cam kết giải quyết các vấn đề toàn cầu thông qua nghiên cứu và giáo dục chất lượng cao.
Xếp hạng: Top 350 thế giới (QS 2025: #307 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 26,000–36,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
University of Canberra (UC)
University of Canberra là một trường đại học trẻ, năng động, nổi tiếng với các chương trình học thực tế và các mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp và chính phủ, nhờ vị trí tại thủ đô. Trường mạnh về thể thao (đặc biệt là khoa học thể thao và quản lý), truyền thông, kinh doanh và khoa học sức khỏe. UC tập trung vào việc tạo ra những sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng cho công việc.
Xếp hạng: Top 450 thế giới (QS 2025: #421 | THE 2024: #199)
Chi phí học tập: 27,000–37,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~75% tổng thể
Victoria University (VU)
Victoria University là một trường đại học đổi mới, nổi tiếng với mô hình học tập “Block Model” (giảng dạy một môn học mỗi lần) và cam kết với sự công bằng xã hội. Với các cơ sở tại Melbourne, trường mạnh về thể thao, khoa học sức khỏe, kỹ thuật và kinh doanh. VU tập trung vào việc cung cấp một nền giáo dục linh hoạt và thực tế, giúp sinh viên thành công trong sự nghiệp.
Xếp hạng: Top 600 thế giới (QS 2025: #701-710 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 26,000–36,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 19,000–27,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~75% tổng thể
Southern Cross University (SCU)
Southern Cross University là một trường đại học trẻ, năng động, nằm ở bờ biển phía đông của Úc, nổi tiếng với các chương trình học độc đáo và nghiên cứu tập trung vào khu vực. Trường mạnh về quản lý khách sạn và du lịch, môi trường (đặc biệt là sinh thái học và bảo tồn), và khoa học biển. SCU cung cấp một môi trường học tập cá nhân hóa và cơ hội nghiên cứu trong các hệ sinh thái độc đáo.
Xếp hạng: Top 700 thế giới (QS 2025: #651-660 | THE 2024: #501-600)
Chi phí học tập: 25,000–35,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~80% tổng thể
Central Queensland University (CQUniversity)
CQUniversity là một trong những trường đại học lớn nhất của Úc theo diện khu vực, nổi tiếng về sự đa dạng, khả năng tiếp cận giáo dục và các chương trình học linh hoạt (cả trực tuyến và tại cơ sở). Với nhiều cơ sở trên khắp Queensland, trường mạnh về điều dưỡng và khoa học sức khỏe, giáo dục, kinh doanh và kỹ thuật. CQUniversity cam kết phục vụ cộng đồng và cung cấp giáo dục chất lượng cao cho mọi đối tượng.
Xếp hạng: Top 600 thế giới (QS 2025: #592 | THE 2024: #401-500)
Chi phí học tập: 24,000–34,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 15,000–23,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~85% tổng thể
University of New England (UNE)
University of New England là một trường đại học nổi tiếng về giáo dục từ xa và các chương trình học linh hoạt, đặc biệt là cho sinh viên ở vùng nông thôn. Tọa lạc tại Armidale, New South Wales, trường mạnh về nông nghiệp, khoa học môi trường, giáo dục và khoa học xã hội. UNE có lịch sử lâu đời về nghiên cứu và đổi mới, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và quản lý tài nguyên.
Xếp hạng: Top 700 thế giới (QS 2025: #741-750 | THE 2024: #601-800)
Chi phí học tập: 23,000–33,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 15,000–23,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~80% tổng thể
Charles Darwin University (CDU)
Charles Darwin University là trường đại học hàng đầu của Lãnh thổ Bắc Úc, nổi tiếng về nghiên cứu bản địa, các chương trình học đa văn hóa và sự tập trung vào các vấn đề khu vực. Với cơ sở chính tại Darwin, trường mạnh về y tế nông thôn, quản lý tài nguyên, kỹ thuật và nghiên cứu bản địa. CDU cung cấp một môi trường học tập độc đáo với sự đa dạng văn hóa phong phú.
Xếp hạng: Top 700 thế giới (QS 2025: #601-610 | THE 2024: #401-500)
Chi phí học tập: 25,000–35,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~80% tổng thể
Federation University Australia
Federation University Australia là một trường đại học khu vực, nổi tiếng về sự đổi mới, cam kết với cộng đồng và các chương trình học định hướng nghề nghiệp. Với các cơ sở chính tại Ballarat và Gippsland, trường mạnh về kỹ thuật, điều dưỡng, giáo dục và kinh doanh. Federation University tập trung vào việc trang bị cho sinh viên những kỹ năng thực tế để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Xếp hạng: Top 800 thế giới (QS 2025: #801-850 | THE 2024: #501-600)
Chi phí học tập: 24,000–34,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 15,000–23,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~85% tổng thể
University of the Sunshine Coast (USC)
University of the Sunshine Coast là một trường đại học trẻ, năng động, nằm ở vùng Sunshine Coast xinh đẹp của Queensland. Trường nổi tiếng với môi trường học tập cá nhân hóa, các lớp học quy mô nhỏ và cam kết với sự bền vững. USC mạnh về khoa học sức khỏe, kinh doanh, khoa học môi trường và du lịch, mang đến một trải nghiệm học tập độc đáo gần gũi với thiên nhiên.
Xếp hạng: Top 800 thế giới (QS 2025: #901-950 | THE 2024: #501-600)
Chi phí học tập: 25,000–35,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 16,000–24,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~78% tổng thể
University of Southern Queensland (USQ)
University of Southern Queensland là một trường đại học hàng đầu về giáo dục từ xa và các chương trình học linh hoạt, phục vụ sinh viên trên toàn thế giới. Với các cơ sở chính tại Toowoomba, Springfield và Ipswich, trường mạnh về kỹ thuật, giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh. USQ cam kết cung cấp các cơ hội học tập chất lượng cao, dễ tiếp cận và phù hợp với nhu cầu của sinh viên.
Xếp hạng: Top 800 thế giới (QS 2025: #791-800 | THE 2024: #501-600)
Chi phí học tập: 24,000–34,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 15,000–23,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~82% tổng thể
Australian Catholic University (ACU)
Australian Catholic University là một trường đại học công giáo, nổi tiếng về cam kết với công bằng xã hội, đạo đức và dịch vụ cộng đồng. Với nhiều cơ sở trên khắp Úc, trường mạnh về điều dưỡng và khoa học sức khỏe, giáo dục, thần học và khoa học xã hội. ACU cung cấp một môi trường học tập chăm sóc, khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện.
Xếp hạng: Top 800 thế giới (QS 2025: #851-900 | THE 2024: #301-350)
Chi phí học tập: 26,000–36,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 17,000–25,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~75% tổng thể
University of Notre Dame Australia
University of Notre Dame Australia là một trường đại học tư thục, nổi tiếng với môi trường học tập cá nhân hóa, các lớp học quy mô nhỏ và tập trung vào các giá trị truyền thống, đạo đức. Với các cơ sở tại Fremantle và Sydney, trường mạnh về y học, luật, giáo dục và khoa học sức khỏe. Notre Dame cung cấp một nền giáo dục nhân bản, chuẩn bị cho sinh viên một sự nghiệp có ý nghĩa.
Xếp hạng: Top 1000 thế giới (QS 2025: #951-1000 | THE 2024: #601-800)
Chi phí học tập: 30,000–40,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~50% tổng thể
Xem thêm: Top 50 đại học tại Anh Quốc tại đây
Torrens University Australia
Torrens University Australia là một trường đại học tư thục, nổi tiếng với các chương trình học thực tế, định hướng nghề nghiệp và các mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp. Trường mạnh về quản lý khách sạn, thiết kế (bao gồm thiết kế đồ họa và thời trang), kinh doanh và khoa học sức khỏe. Torrens cung cấp một môi trường học tập đổi mới, chuẩn bị cho sinh viên sẵn sàng làm việc.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính của QS/THE, nhưng có uy tín trong các ngành chuyên biệt như quản lý khách sạn và thiết kế.
Chi phí học tập: 28,000–38,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: ~70% tổng thể
University of Divinity
University of Divinity là một trường đại học chuyên biệt về thần học và các nghiên cứu tôn giáo, được thành lập bởi một số trường cao đẳng thần học liên kết. Trường cung cấp các chương trình từ bằng cử nhân đến tiến sĩ trong các lĩnh vực thần học, triết học và các nghiên cứu tôn giáo khác.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính của QS/THE do tính chuyên biệt.
Chi phí học tập: 20,000–30,000 AUD/năm (tùy ngành); chi phí sinh hoạt khoảng 18,000–26,000 AUD/năm
Tỷ lệ chấp nhận: Thay đổi tùy theo chương trình và yêu cầu đầu vào cụ thể, bao gồm cả yêu cầu tôn giáo nếu có.
UNSW Canberra at ADFA
UNSW Canberra là một chi nhánh của UNSW Sydney, đặc biệt tập trung vào giáo dục quốc phòng và nghiên cứu quân sự, hợp tác chặt chẽ với Học viện Lực lượng Quốc phòng Úc (ADFA). Sinh viên tại đây không chỉ theo học các chương trình học thuật chất lượng cao của UNSW mà còn được đào tạo quân sự.
Xếp hạng: Xếp hạng của UNSW Sydney (số 3 trong danh sách này) được áp dụng cho chất lượng học thuật.
Chi phí học tập: Thường được hỗ trợ hoặc tài trợ đầy đủ cho các cadet và sĩ quan quân đội. Đối với sinh viên dân sự, chi phí tương đương với UNSW Sydney.
Tỷ lệ chấp nhận: Rất cạnh tranh, đặc biệt đối với các chương trình liên quan đến quốc phòng, yêu cầu cả thành tích học thuật và tiêu chuẩn thể chất/tinh thần nghiêm ngặt.
Australian Film Television and Radio School (AFTRS)
AFTRS là trường quốc gia hàng đầu về giáo dục và đào tạo trong ngành công nghiệp phim, truyền hình và đài phát thanh của Úc. Nằm ở Sydney, trường cung cấp các chương trình chuyên sâu về đạo diễn, biên kịch, quay phim, sản xuất, biên tập và nhiều lĩnh vực sáng tạo khác trong ngành truyền thông. AFTRS nổi tiếng với việc sản sinh ra các tài năng hàng đầu trong ngành.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính, nhưng được công nhận rộng rãi là trường hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
Chi phí học tập: Thường cao hơn so với các chương trình đại học thông thường do tính chuyên biệt và chi phí sản xuất.
Tỷ lệ chấp nhận: Rất cạnh tranh, dựa trên tài năng, kinh nghiệm và buổi phỏng vấn/tài liệu ứng tuyển chuyên sâu.
National Institute of Dramatic Art (NIDA)
NIDA là một trong những trường đào tạo nghệ thuật biểu diễn hàng đầu thế giới, nổi tiếng về sân khấu, diễn xuất, thiết kế, sản xuất và các kỹ năng sân khấu khác. Tọa lạc tại Sydney, NIDA đào tạo các diễn viên, đạo diễn, nhà thiết kế và kỹ thuật viên sân khấu đẳng cấp quốc tế.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính, nhưng được công nhận quốc tế là trường hàng đầu trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.
Chi phí học tập: Thường cao do tính chuyên sâu, cường độ đào tạo và chi phí sản xuất.
Tỷ lệ chấp nhận: Cực kỳ cạnh tranh, dựa trên buổi thử giọng (audition) nghiêm ngặt và hồ sơ năng lực chuyên sâu.
Australian College of Physical Education (ACPE)
ACPE là trường chuyên biệt về giáo dục thể chất, khoa học thể thao và quản lý thể thao, với trọng tâm là chuẩn bị sinh viên cho sự nghiệp trong ngành công nghiệp thể thao và sức khỏe. Tọa lạc tại Sydney Olympic Park, trường cung cấp các chương trình thực tế và liên kết chặt chẽ với các tổ chức thể thao.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính, nhưng có uy tín trong ngành thể dục thể thao và giáo dục thể chất.
Chi phí học tập: Tương đương với các trường đại học khác chuyên ngành.
Tỷ lệ chấp nhận: Tương đối cạnh tranh, tùy thuộc vào chương trình và yêu cầu đầu vào cụ thể.
Holmesglen Institute
Holmesglen là một trong những học viện Giáo dục và Đào tạo nghề (TAFE) lớn nhất của Úc, cũng cung cấp một số bằng cấp đại học và sau đại học. Trường tập trung mạnh vào kỹ năng thực hành và sẵn sàng việc làm, cung cấp các khóa học trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, khách sạn, kinh doanh, y tế và công nghệ.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng đại học tổng thể, nhưng là một trong những cơ sở TAFE lớn nhất và được công nhận về đào tạo nghề.
Chi phí học tập: Thường thấp hơn so với các trường đại học truyền thống cho các khóa học nghề. Các khóa học cấp bằng đại học có chi phí tương đương.
Tỷ lệ chấp nhận: Khá cao đối với các chương trình nghề, tùy thuộc vào yêu cầu đầu vào của từng khóa học đại học và năng lực của ứng viên.
JMC Academy
JMC Academy là một học viện hàng đầu về sáng tạo kỹ thuật số và giải trí, cung cấp các bằng cấp về phim và truyền hình, âm nhạc, thiết kế trò chơi, hoạt hình và quản lý sự kiện. Với các cơ sở tại Sydney, Melbourne và Brisbane, JMC tập trung vào việc cung cấp giáo dục thực tế và định hướng ngành, giúp sinh viên phát triển kỹ năng cho các ngành công nghiệp sáng tạo.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính, nhưng được đánh giá cao trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Chi phí học tập: Thường cao hơn một chút so với các bằng cấp tổng quát do tính chuyên biệt và cơ sở vật chất đặc thù.
Tỷ lệ chấp nhận: Khá cạnh tranh, dựa trên danh mục đầu tư (portfolio) hoặc buổi thử giọng (audition) và phỏng vấn.
SAE Creative Media Institute
SAE Creative Media Institute là một mạng lưới các học viện toàn cầu chuyên về giáo dục truyền thông sáng tạo, bao gồm âm thanh, phim, hoạt hình, thiết kế trò chơi, phát triển web và kinh doanh âm nhạc. Tại Úc, SAE có các cơ sở tại nhiều thành phố lớn, cung cấp các chương trình học thực tế và trang bị kỹ năng cho sinh viên để làm việc trong các ngành công nghiệp sáng tạo.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính, nhưng được công nhận là một trong những học viện hàng đầu trong lĩnh vực truyền thông sáng tạo.
Chi phí học tập: Tương tự như JMC Academy, chi phí thường cao hơn do tính chuyên ngành.
Tỷ lệ chấp nhận: Tương đối cạnh tranh, thường yêu cầu danh mục đầu tư hoặc kinh nghiệm liên quan.
Le Cordon Bleu Australia
Le Cordon Bleu là một trong những trường nấu ăn và quản lý khách sạn hàng đầu thế giới, với các cơ sở tại Adelaide, Melbourne và Sydney. Trường cung cấp các chương trình đẳng cấp quốc tế về ẩm thực, patisserie, quản lý nhà hàng và quản lý khách sạn, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành chuyên sâu.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng đại học tổng thể, nhưng là trường hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nấu ăn và quản lý khách sạn.
Chi phí học tập: Rất cao do tính chuyên biệt, nguyên vật liệu cao cấp và đội ngũ giảng viên nổi tiếng.
Tỷ lệ chấp nhận: Cạnh tranh, yêu cầu niềm đam mê thực sự và đôi khi là kinh nghiệm ban đầu.
Australian Institute of Music (AIM)
AIM là trường đại học hàng đầu về giáo dục âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật tại Úc, với các cơ sở tại Sydney và Melbourne. Trường cung cấp các bằng cấp về biểu diễn, sáng tác, sản xuất âm nhạc, kinh doanh âm nhạc và quản lý nghệ thuật, đào tạo các nghệ sĩ và chuyên gia ngành công nghiệp âm nhạc.
Xếp hạng: Không xếp hạng trong các bảng xếp hạng tổng thể chính, nhưng được công nhận là một tổ chức giáo dục âm nhạc uy tín.
Chi phí học tập: Tương đối cao, phụ thuộc vào chương trình.
Tỷ lệ chấp nhận: Cạnh tranh, thường yêu cầu buổi thử giọng (audition) và thể hiện năng khiếu âm nhạc.
Kết luận
Bạn đang phân vân lựa chọn ngành học, trường đại học phù hợp hoặc cần một lộ trình du học Úc rõ ràng và hiệu quả? Đừng lo lắng, đội ngũ tư vấn tại Princeton English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên.
Hãy để lại tin nhắn với nội dung “Top 50 Úc” để nhận:
-
Danh sách đầy đủ các trường đại học hàng đầu tại Úc, kèm theo học phí, yêu cầu đầu vào, và thông tin học bổng mới nhất
-
Tư vấn lộ trình học tập và định cư cá nhân hóa theo năng lực học sinh
-
Hỗ trợ hồ sơ, luyện phỏng vấn visa và cập nhật các chính sách thị thực mới nhất
Liên hệ ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tập và phát triển tại một trong những nền giáo dục hàng đầu thế giới tại đây